Có 2 kết quả:
hú • què
Âm Pinyin: hú, què
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯石
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HBMR (竹月一口)
Unicode: U+7910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿱𦥯石
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HBMR (竹月一口)
Unicode: U+7910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(arch.) precious stone
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (arch.) large stone
(2) boulder
(3) hard
(2) boulder
(3) hard