Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
礔
Âm Pinyin:
pī
Tổng nét: 18
Bộ:
shí 石
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
石
辟
Nét bút:
一ノ丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MRSRJ (一口尸口十)
Unicode:
U+7914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
tích
Tự hình
1
Dị thể
1
霹
Không hiện chữ?