Có 1 kết quả:nián phồn thể Từ điển phổ thông 1. năm 2. tuổi 3. được mùa Từ điển trích dẫn 1. Nguyên là chữ “niên” 年. Từ điển Thiều Chửu ① Nguyên là chữ niên 年. Từ điển Trần Văn Chánh Như 年 (bộ 干). Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Một cách viết của chữ Niên 年. Từ điển Trung-Anh (1) grain (2) harvest (old) (3) variant of 年[nian2] |
|