Có 1 kết quả:
huì
Tổng nét: 11
Bộ: hé 禾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾岁
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
Thương Hiệt: HDUNI (竹木山弓戈)
Unicode: U+79FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ xấu, cỏ dại
2. bẩn thỉu
2. bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 穢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 穢
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhơ, dơ bẩn: 污穢 Nhơ nhớp, dơ bẩn, bẩn thỉu. (Ngb) Xấu xa, nhơ nhuốc.【穢行】 uế hành [huìxíng] (văn) Làm bậy, hành động thối tha ô uế;
② (văn) Cỏ dại.
② (văn) Cỏ dại.
Từ điển Trung-Anh
(1) dirt
(2) filth
(2) filth
Từ ghép 7