Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
穥
Âm Pinyin:
Xù
Tổng nét: 18
Bộ:
hé 禾
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
禾
與
Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HDHXC (竹木竹重金)
Unicode:
U+7A65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
dự
Âm Nhật (onyomi):
ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi):
う.える (u.eru)
Âm Quảng Đông:
jyu6
Tự hình
1
Dị thể
1
藇
Không hiện chữ?