Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chuān záo
•
chuān zòu
1
/2
穿鑿
chuān záo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bore a hole
(2) to give a forced interpretation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Nghi Cửu Nghi - 疑九疑
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二
(
Nguyễn Du
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
穿鑿
chuān zòu
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm liều mà không hiểu thấu nghĩa
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh Châu hậu khổ tuyết dẫn - 荊州後苦雪引
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Nghi Cửu Nghi - 疑九疑
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tự thán kỳ 2 - 自嘆其二
(
Nguyễn Du
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)