Có 1 kết quả:
diào
Âm Pinyin: diào
Tổng nét: 10
Bộ: xué 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴鸟
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JCPYM (十金心卜一)
Unicode: U+7A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: xué 穴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱穴鸟
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフ丶フ一
Thương Hiệt: JCPYM (十金心卜一)
Unicode: U+7A8E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 窵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窵
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
② 【窵窅】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) distant
(2) deep
(3) profound
(2) deep
(3) profound