Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
yáo jiě ér
•
yáo jiěr
1
/2
窑姐儿
yáo jiě ér
giản thể
Từ điển phổ thông
gái đĩ, gái điếm
窑姐儿
yáo jiěr
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 窯姐|窑姐[yao2 jie3]