Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qiè tīng
1
/1
竊聽
qiè tīng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eavesdrop
(2) to wiretap
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kim Lăng tử từ - 金陵子詞
(
Lý Bạch
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)