Có 1 kết quả:
jìng
Tổng nét: 10
Bộ: lì 立 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱立兄
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YTRHU (卜廿口竹山)
Unicode: U+7ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 7
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh, khỏe
2. ganh đua
2. ganh đua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 競.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 競
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đua, ganh đua, cạnh tranh: 競爭 Đua tranh, cạnh tranh;
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to contend
(3) to struggle
(2) to contend
(3) to struggle
Từ ghép 35
biāo xīn jìng yì 标新竞异 • bù zhèng dàng jìng zhēng 不正当竞争 • gōng píng jìng zhēng 公平竞争 • jìng cāi 竞猜 • jìng dá 竞答 • jìng dù 竞渡 • jìng gòu 竞购 • jìng jì 竞技 • jìng jì chǎng 竞技场 • jìng jì dòng wù 竞技动物 • jìng jì xìng 竞技性 • jìng jià 竞价 • jìng sài 竞赛 • jìng sài zhě 竞赛者 • jìng xiāng 竞相 • jìng xiù 竞秀 • jìng xuǎn 竞选 • jìng xuǎn dā dàng 竞选搭档 • jìng xuǎn fù shǒu 竞选副手 • jìng xuǎn huó dòng 竞选活动 • jìng yàn 竞艳 • jìng zhēng 竞争 • jìng zhēng chǎn pǐn 竞争产品 • jìng zhēng duì shǒu 竞争对手 • jìng zhēng lì 竞争力 • jìng zhēng mó shì 竞争模式 • jìng zhēng xìng 竞争性 • jìng zhēng zhě 竞争者 • jìng zhú 竞逐 • jìng zǒu 竞走 • jìng zū 竞租 • jūn bèi jìng sài 军备竞赛 • shì chǎng jìng zhēng 市场竞争 • wù jìng tiān zé 物竞天择 • zhí jiē jìng zhēng 直接竞争