Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: lì 立 (+9 nét)
Hình thái: ⿰立厘
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: YTMWG (卜廿一田土)
Unicode: U+7AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: lì 立 (+9 nét)
Hình thái: ⿰立厘
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: YTMWG (卜廿一田土)
Unicode: U+7AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1