Có 3 kết quả:
Zhù • zhú • zhù
Tổng nét: 12
Bộ: zhú 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱⺮巩
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: HMNJ (竹一弓十)
Unicode: U+7B51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 15 (Yên Chiêu diên Quách Ngỗi) - 古風其十五(燕昭延郭隗) (Lý Bạch)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư cố kinh hữu cảm - 花閭故京有感 (Trương Minh Lượng)
• Quế Nguyên tảo hành - 桂源早行 (Dư Tĩnh)
• Tạp cảm - 雜感 (Lục Du)
• Thất nguyệt 7 - 七月 7 (Khổng Tử)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Trú Hoài An phỏng Hoài Âm hầu điếu đài - 駐淮安訪淮陰侯釣臺 (Lê Quý Đôn)
• Vịnh Kinh Kha - 咏荆軻 (Đào Tiềm)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Đồng Quan lại - 潼關吏 (Đỗ Phủ)
• Hoa Lư cố kinh hữu cảm - 花閭故京有感 (Trương Minh Lượng)
• Quế Nguyên tảo hành - 桂源早行 (Dư Tĩnh)
• Tạp cảm - 雜感 (Lục Du)
• Thất nguyệt 7 - 七月 7 (Khổng Tử)
• Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一 (Lý Bạch)
• Trú Hoài An phỏng Hoài Âm hầu điếu đài - 駐淮安訪淮陰侯釣臺 (Lê Quý Đôn)
• Vịnh Kinh Kha - 咏荆軻 (Đào Tiềm)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
giản thể
Từ điển phổ thông
xây cất
Từ điển phổ thông
(một loại đàn)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nhạc khí. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Cao Tiệm Li kích trúc, Kinh Kha hòa nhi ca” 高漸離擊筑, 荊軻和而歌 (Yên sách tam 燕策三) Cao Tiệm Li gảy đàn trúc, Kinh Kha họa theo mà ca.
2. Giản thể của chữ 築.
2. Giản thể của chữ 築.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ âm nhạc, như cái đàn của xẩm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây đàn trúc (tên một loại nhạc khí cổ);
② (Tên gọi tắt) thành phố Quý Dương (Trung Quốc). Xem 築 [zhù].
② (Tên gọi tắt) thành phố Quý Dương (Trung Quốc). Xem 築 [zhù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại đàn thời cổ làm bằng tre — Gom lại. Nhặt lấy.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nhạc khí. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Cao Tiệm Li kích trúc, Kinh Kha hòa nhi ca” 高漸離擊筑, 荊軻和而歌 (Yên sách tam 燕策三) Cao Tiệm Li gảy đàn trúc, Kinh Kha họa theo mà ca.
2. Giản thể của chữ 築.
2. Giản thể của chữ 築.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xây, làm, bắc, đắp, trúc: 建築 Kiến trúc; 築工事 Xây công sự; 築路 Đắp (làm) đường; 築橋 Bắc cầu;
② (văn) Nhà ở. Xem 築 [zhú].
② (văn) Nhà ở. Xem 築 [zhú].
Từ điển Trung-Anh
(1) five-string lute
(2) Taiwan pr. [zhu2]
(2) Taiwan pr. [zhu2]
Từ điển Trung-Anh
(1) to build
(2) to construct
(3) to ram
(4) to hit
(5) Taiwan pr. [zhu2]
(2) to construct
(3) to ram
(4) to hit
(5) Taiwan pr. [zhu2]
Từ ghép 17
Ān huī Jiàn zhù Gōng yè Xué yuàn 安徽建筑工业学院 • bǎn zhù 板筑 • bǎn zhù 版筑 • gāo céng jiàn zhù 高层建筑 • gòu zhù 构筑 • jiàn zhù 建筑 • jiàn zhù gōng rén 建筑工人 • jiàn zhù qún 建筑群 • jiàn zhù shī 建筑师 • jiàn zhù wù 建筑物 • jiàn zhù xué 建筑学 • jiàn zhù yè 建筑业 • shàng céng jiàn zhù 上层建筑 • xiū zhù 修筑 • zhài tái gāo zhù 债台高筑 • zhù chéng 筑城 • zhù shì dào móu 筑室道谋