Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
箖
Âm Pinyin:
lán
Tổng nét: 14
Bộ:
zhú 竹
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
⺮
林
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: HDD (竹木木)
Unicode:
U+7B96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lâm
Âm Nhật (onyomi):
リン (rin)
Âm Nhật (kunyomi):
たけ (take)
Âm Quảng Đông:
laam4
Tự hình
1
Dị thể
1
籃
Không hiện chữ?