Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách
tra theo âm Hán Việt
篣
Tổng nét: 16
Bộ:
zhú 竹
(+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
⺮
旁
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: HYBS (竹卜月尸)
Unicode:
U+7BE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
bàng
,
bành
Âm Quảng Đông:
pong4
Tự hình
1