Âm Pinyin: nǚUnicode: U+7C79Tổng nét: 9 Bộ: mǐ 米 (+3 nét) Hình thái: ⿰ 米女Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 2 Dị thể 1 Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông (xem: cự nhữ 粔籹) Từ điển Trung-Anh cakes of rice-flour and honey Từ ghép 1
|