Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
籺
Âm Pinyin:
hé
Tổng nét: 9
Bộ:
mǐ 米
(+3 nét)
Hình thái:
⿰
米
乞
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: FDON (火木人弓)
Unicode:
U+7C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
hột
Âm Nôm:
hạt
Âm Quảng Đông:
hat6
Tự hình
1
Dị thể
3
覈
麧
𥝖
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độc bộ thôn khẩu thành vịnh - 獨步村口成詠
(
Lê Giản
)
•
Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ (Sơn vũ bất tác nê) - 雨(山雨不作泥)
(
Đỗ Phủ
)