Có 1 kết quả:cuì Unicode: U+7C8B Tổng nét: 10 Bộ: mǐ 米 (+4 nét) Hình thái: ⿰米卆 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1 phồn & giản thể Từ điển phổ thông thuần khiết, tinh tuý Từ điển Trần Văn Chánh Như 粹. Từ điển Trung-Anh Japanese variant of 粹 |
|