Có 2 kết quả:Yuè • yuè Unicode: U+7CA4 Tổng nét: 12 Bộ: mǐ 米 (+6 nét) Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一一フ Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình Tự hình 2 Dị thể 3 giản thể Từ điển Trung-Anh (1) Cantonese (2) short name for Guangdong 廣東|广东[Guang3 dong1] Từ ghép 9 giản thể Từ điển phổ thông 1. vùng Lưỡng Quảng 2. người Bách Việt 3. bèn, nên Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 粵. |
|