Có 1 kết quả:hóu Unicode: U+7CC7 Tổng nét: 15 Bộ: mǐ 米 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰米侯 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp Tự hình 2 Dị thể 3 Một số bài thơ có sử dụng giản thể Từ điển phổ thông lương khô Từ điển trích dẫn 1. Tục dùng như chữ “hầu” 餱. Từ điển Thiều Chửu ① Tục dùng như chữ hầu 餱. Từ điển Trần Văn Chánh Lương khô. 【瘊糧 lương [hóuliáng] (cũ) Lương khô. Từ điển Trần Văn Chánh Như 餱 (bộ 食). Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Đồ ăn khô, để dành được lâu. Lương khô. Từ điển Trung-Anh dry provisions |
|