Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǔ, gòu, nòuUnicode: U+7CD3Tổng nét: 16 Bộ: mǐ 米 (+10 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿹ 𣪊米Nét bút: 一丨一丶フ一丶ノ一丨ノ丶ノフフ丶Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 1 Dị thể 1
|