Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shǔ
糬
Âm Pinyin:
shǔ
Unicode:
U+7CEC
Tổng nét: 19
Bộ:
mǐ 米
(+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
米
署
Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
1
/1
shǔ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 麻糬[ma2 shu3]
Từ ghép
1
má shǔ 麻糬