Có 1 kết quả:nuò phồn & giản thể Từ điển phổ thông gạo nếp để cất rượu Từ điển trích dẫn 1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được. 2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển 康熙字典: nô thiết ngọa âm “nọa” 奴切臥音懦. Từ điển Thiều Chửu ① Gạo nếp dùng cất rượu. Từ điển Trần Văn Chánh Nếp, lúa nếp. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Tên một loại lúa hạt to. Từ điển Trung-Anh variant of 糯[nuo4] Từ điển Trung-Anh variant of 糯[nuo4] Từ điển Trung-Anh (1) glutinous rice (2) sticky rice Từ ghép 10 |
|