Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sī zhú
1
/1
絲竹
sī zhú
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) traditional Chinese musical instruments
(2) music
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 3 - 別詩其三
(
Tô Vũ
)
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Hoán khê sa - Cẩm triền đầu - 浣溪沙-錦纏頭
(
Hạ Chú
)
•
Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Sùng Nghiêm tự tức cảnh - 崇嚴寺即景
(
Thái Thuận
)
•
Thuận Hoá thành tức sự - 順化城即事
(
Thái Thuận
)
•
Tống Lư Cử sứ Hà Nguyên - 送盧舉使河源
(
Trương Vị
)
•
Trung thu - 中秋
(
Uông Thù
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)