Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰糹差
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: VFTQM (女火廿手一)
Unicode: U+7E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái: ⿰糹差
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: VFTQM (女火廿手一)
Unicode: U+7E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4