Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: mì 糸 (+14 nét)
Hình thái: ⿰糹齊
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: VFYX (女火卜重)
Unicode: U+7E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mì 糸 (+14 nét)
Hình thái: ⿰糹齊
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: VFYX (女火卜重)
Unicode: U+7E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2