Có 1 kết quả:
lí
Tổng nét: 13
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰纟离
Nét bút: フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: VMYUB (女一卜山月)
Unicode: U+7F21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縭
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dây lưng, khăn giắt (của con gái mới về nhà chồng);
② Buộc, cột.
② Buộc, cột.
Từ điển Trung-Anh
bridal veil or kerchief
Từ ghép 1