Có 4 kết quả:
Zēng • céng • zēng • zèng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zeng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繒.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trói, buộc
2. lụa dày
2. lụa dày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 繒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bó, buộc, thắt: 把口袋嘴兒繒起來 Thắt miệng túi lại Xem 繒 [zeng].
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Hàng tơ lụa (nói chung) Xem 繒 [zèng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繒
Từ điển Trung-Anh
silk fabrics
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tie
(2) to bind
(2) to bind