Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dá
羍
Âm Pinyin:
dá
Tổng nét: 9
Bộ:
yáng 羊
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱
大
羊
Nét bút:
一ノ丶丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: KTQ (大廿手)
Unicode:
U+7F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thát
Âm Nhật (onyomi):
タツ (tatsu)
,
タチ (tachi)
Âm Quảng Đông:
taat3
Tự hình
2
Dị thể
2
幸
𦍐
Không hiện chữ?
1
/1
dá
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
little lamb