Có 1 kết quả:qún Âm Pinyin: qún Unicode: U+7FA3 Tổng nét: 13 Bộ: yáng 羊 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱君羊 Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp Tự hình 3 Dị thể 4 Một số bài thơ có sử dụng • Dục tuyết - 欲雪 (Khương Đặc Lập) • Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa) • Đồng Lý thiêm phán sơn hành ngọ phạn dã điếm diêm ngoại quần phong phân phân nhân thành tuyệt cú - 同李簽判山行午飯野店簷外羣蜂翂翂因成絶句 (Vương Miện) • Giang nguyệt đồng Ngô Nhữ Sơn thư hoài kỳ 1 - 江月同吳汝山書懷其一 (Trịnh Hoài Đức) • Tảo bạt nữ la căn - 早拔女蘿根 (Trần Ngọc Dư) • Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng) • Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức) phồn thể Từ điển phổ thông 1. chòm (sao), nhóm 2. tụ họp 3. bè bạn Từ điển trích dẫn 1. Một dạng của “quần” 群. Từ điển Trần Văn Chánh ① Đám, tốp, túm, bầy, đàn, cụm: 人羣 Đám người, tốp người; 三五成羣Tốp năm tốp ba, túm năm túm ba; 一羣馬 Một bầy ngựa; 鴨羣 Đàn vịt; 建築羣 Cụm kiến trúc; ② Số đông, quần chúng; ③ Bạn bè trong nhóm. Từ điển Trung-Anh variant of 群[qun2] |
|