Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
翜
Âm Pinyin:
shà
Tổng nét: 13
Bộ:
yǔ 羽
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
羽
夾
Nét bút:
フ丶一フ丶一一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: SMKOO (尸一大人人)
Unicode:
U+7FDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
sáp
Âm Quảng Đông:
saap3
Tự hình
2
Dị thể
2
翣
𰭢
Không hiện chữ?