Có 1 kết quả:
piāo
Âm Pinyin: piāo
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 羽 (+11 nét)
Hình thái: ⿰票羽
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: MFSMM (一火尸一一)
Unicode: U+7FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: yǔ 羽 (+11 nét)
Hình thái: ⿰票羽
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: MFSMM (一火尸一一)
Unicode: U+7FF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bay cao
2. nhẹ
2. nhẹ