Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Lǎo bǎn
•
lǎo bǎn
1
/2
老板
Lǎo bǎn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Robam (brand)
老板
lǎo bǎn
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boss
(2) business proprietor
(3) CL:個|个[ge4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 老闆|老板[lao3 ban3]