Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wén jiàn
1
/1
聞見
wén jiàn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smell
(2) to hear
(3) knowledge
(4) information
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc trình thán - 北程歎
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人
(
Phan Đình Phùng
)
•
Khiển ngộ - 遣遇
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Tảo hành - 早行
(
Đỗ Phủ
)