Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: ěr 耳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰耳并
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: SJYJJ (尸十卜十十)
Unicode: U+8060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ěr 耳 (+6 nét)
Hình thái: ⿰耳并
Nét bút: 一丨丨一一一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: SJYJJ (尸十卜十十)
Unicode: U+8060
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1