Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
Lián tōng
•
lián tōng
1
/2
聯通
Lián tōng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) China United Telecommunications Corporation
(2) aka China Unicom or Unicom
(3) abbr. for 中國聯通|中国联通
聯通
lián tōng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) connection
(2) link
(3) to link together