Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng lái
1
/1
聽來
tīng lái
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound (old, foreign, exciting, right etc)
(2) to ring (true)
(3) to sound as if (i.e. to give the listener an impression)
(4) to hear from somewhere
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hãn tri âm - 罕知音
(
Tịnh Giới thiền sư
)
•
Tặng đàn tranh nhân - 贈彈箏人
(
Trương Vũ
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌
(
Ngô Tích Kỳ
)