Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tīng shuō
1
/1
聽說
tīng shuō
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (sth said)
(2) one hears (that)
(3) hearsay
(4) listening and speaking
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Long An – Đồng Chính - 隆安同正
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vịnh Vạn Lý Trường Thành - 詠萬里長城
(
Hồ Chí Minh
)