Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sù fǎn
1
/1
肅反
sù fǎn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) purge of counterrevolutionary elements (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
(2) abbr. for 肅清反革命份子|肃清反革命分子