Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sù rán
1
/1
肅然
sù rán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) solemn
(3) awed
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦
(
Tô Thức
)
•
Long Môn than - 龍門灘
(
Lê Giản
)
•
Từ Ân tự bi minh tịnh tự - 慈恩寺碑銘并序
(
Hồ Tông Thốc
)