Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiōng jīn
1
/1
胸襟
xiōng jīn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chí khí
2. tấm lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) lapel of jacket
(2) heart
(3) aspiration
(4) vision
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮
(
Đỗ Phủ
)
•
Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅
(
Châu Hải Đường
)
•
Đăng Bảo Đài sơn - 登寶臺山
(
Trần Nhân Tông
)
•
Đề Hải thượng thư quận công từ ốc - 題海尚書郡公祠屋
(
Bùi Huy Bích
)
•
Hồi văn tứ tuyệt thi (Chỉ thập tự độc thành tứ tuyệt thi) - Cầm - 迴文四絕詩(只十字讀成四絕詩)-琴
(
Trần Đình Tân
)
•
Kim nhân bổng ngọc bàn - Du sơn - 金人俸玉盤-遊山
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Tịnh Giới thiền sư
)
•
Trở vũ bất đắc quy Nhương Tây cam lâm - 阻雨不得歸瀼西甘林
(
Đỗ Phủ
)