Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mài luò
1
/1
脉络
mài luò
giản thể
Từ điển phổ thông
mạch lạc, rõ ràng
Từ điển Trung-Anh
(1) arteries and veins
(2) network of blood vessels
(3) vascular system (of a plant or animal)
(4) (fig.) fabric (i.e. underlying structure, as in "social fabric")
(5) overall context