Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jí líng
1
/1
脊令
jí líng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鶺鴒|鹡鸰[ji2 ling2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 3 - 辛丑二月別諸弟其三
(
Lỗ Tấn
)
•
Thường đệ 3 - 裳棣 3
(
Khổng Tử
)