Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zì wǒ
1
/1
自我
zì wǒ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-
(2) ego (psychology)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương Cửu Linh - 八哀詩其七-故右僕射相國張公九齡
(
Đỗ Phủ
)
•
Bộ Bình Thuận liêm hiến Hà Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận kỳ 4 - 步平順廉憲何少齋先生原韻其四
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Cao cầu 1 - 羔裘 1
(
Khổng Tử
)
•
Cao cầu 2 - 羔裘 2
(
Khổng Tử
)
•
Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁
(
Cao Bá Quát
)
•
Đối tửu phú hữu nhân - 對酒賦友人
(
Vi Trang
)
•
Đông nguyệt do Quảng Đông thuỷ trình vãng Quảng Tây tỉnh, hội thỉnh phong sứ thủ lộ tiến kinh đạo trung ngâm đồng Ngô Hoàng lưỡng phó sứ, thứ lạp ông tam thập vận kỳ 11 - 冬月由廣東水程往廣西省會請封使取路進京道中吟同吳黃兩副使次笠翁三十韻其十一
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Đông Sơn 3 - 東山3
(
Khổng Tử
)
•
Giản Đặng Thai Phong - 柬鄧台峯
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Manh 4 - 氓 4
(
Khổng Tử
)