Có 1 kết quả:
bǎn
Tổng nét: 10
Bộ: zhōu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰舟反
Nét bút: ノノフ丶一丶ノノフ丶
Thương Hiệt: HYHE (竹卜竹水)
Unicode: U+8228
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: xan bản 舢舨)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “San bản” 舢舨: xem “san” 舢
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 舢舨 [shanbăn]. Xem 舢.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem San bản vần San.
Từ điển Trung-Anh
sampan
Từ ghép 1