Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liáng tián
1
/1
良田
liáng tián
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good agricultural land
(2) fertile land
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Hạ nhật thán - 夏日歎
(
Đỗ Phủ
)
•
Lộ - 露
(
Viên Giao
)
•
Miễn tử tôn cần học thi - 勉子孫勤學詩
(
Vũ Tiến Vinh
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Nhâm Ngọ tuế nguyên đán - 壬午歲元旦
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Phát Tần Châu - 發秦州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Từ Cán - 贈徐幹
(
Tào Thực
)