Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
艼
Âm Pinyin:
dīng
,
dǐng
Tổng nét: 5
Bộ:
cǎo 艸
(+2 nét)
Hình thái: ⿱
艹
丁
Nét bút:
一丨丨一丨
Thương Hiệt: TMN (廿一弓)
Unicode:
U+827C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
đinh
Âm Quảng Đông:
ding2
Tự hình
2
Dị thể
1
酊
Không hiện chữ?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Phạm quân kỳ 3 - 哀范君其三
(
Lỗ Tấn
)
•
Hý đề Từ Nguyên Thán sở táng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷
(
Tiền Khiêm Ích
)