Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
芌
Âm Pinyin:
hū
,
xū
,
yú
,
yǔ
,
yù
Tổng nét: 6
Bộ:
cǎo 艸
(+3 nét)
Hình thái: ⿱
艹
亏
Nét bút:
一丨丨一一フ
Thương Hiệt: XTMMS (重廿一一尸)
Unicode:
U+828C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
khoai
Tự hình
1
Dị thể
1
芋
Không hiện chữ?