Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
芖
Tổng nét: 6
Bộ:
cǎo 艸
(+3 nét)
Hình thái: ⿱
艹
大
Nét bút:
一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXTK (重重廿大)
Unicode:
U+8296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi):
おさ.める (osa.meru)
,
おさ.まる (osa.maru)
Tự hình
1