Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
huā ér
•
huār
1
/2
花儿
huā ér
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) style of folk song popular in Gansu, Qinghai and Ningxia
(2) CL:首[shou3]
花儿
huār
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 花[hua1]