Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fāng fēi
1
/1
芳菲
fāng fēi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốt đẹp, tươi tốt
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái quất - 愛橘
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Cúc hoa kỳ 6 - 菊花其六
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Dương liễu từ kỳ 8 - 柳枝辭其八
(
Từ Huyễn
)
•
Đề mẫu đơn - 題牡丹
(
Bổng kiếm bộc
)
•
Đông Hoàng Thái Nhất - 東皇太一
(
Khuất Nguyên
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh hựu phú thập vịnh kỳ 05 - 和參贊大臣行營賞菊十詠又賦十詠其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Lạc nhật - 落日
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠
(
Trịnh Thẩm
)
•
Tích tích diêm - Thuỳ liễu phúc kim đê - 昔昔鹽-垂柳覆金堤
(
Triệu Hỗ
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Tề Kỷ
)